niên đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên đại+ noun
- age, date ; erạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên đại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "niên đại":
năn nỉ nằn nì nhẵn nhụi nhân ái nhẫn nại nhìn nổi niên hiệu nín nhịn - Những từ có chứa "niên đại":
niên đại niên đại học - Những từ có chứa "niên đại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 532